• Hán Tự:
  • Hán Việt: Duẫn
  • Âm On: イン
  • Âm Kun: じょう; まこと.に; ゆるす
  • Bộ Thủ: 儿 (Nhi) 厶 (Tư)
  • Số Nét: 4
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2358
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: まこと; のぶ; まさ; みつ; すけ; よし; ちか; とも
Hiển thị cách viết

Giải thích:

允 là chữ hội ý: gồm chữ 儿 (người) và chữ 厶 (riêng tư), gợi ý về sự cho phép. Nghĩa gốc: “cho phép, đồng ý”. Về sau dùng để chỉ sự chấp thuận.