• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thảng
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: あるいは; すぐ.れる; もし
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 22
Hiển thị cách viết

Giải thích:

儻 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người, gợi ý), bên phải là phần 党 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “có thể, có lẽ”. Về sau dùng để chỉ sự không chắc chắn, khả năng xảy ra.