• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phẫn
  • Âm On: フン ホン
  • Âm Kun: たお.れる; お.ちる; やぶ.る
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 14

Giải thích:

僨 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 奮 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phấn đấu, nỗ lực”. Về sau dùng để chỉ sự phấn đấu, nỗ lực trong công việc.