• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngộ Ngủ
  • Âm On:
  • Âm Kun: むか.える; あ.う
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 9

Ý nghĩa:

Giải thích:

俉 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 吾 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người tôi”. Về sau dùng để chỉ bản thân, tôi.