• Hán Tự:
  • Hán Việt: Âm
  • Âm On: イン
  • Âm Kun: かげ; かげ.る
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 8

Ý nghĩa:

Giải thích:

侌 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 音 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người âm thầm”. Về sau dùng để chỉ sự âm thầm, lặng lẽ.