• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sân Tân Thân Thuyên
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: い.く; つか.い
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

侁 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 申 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người trình bày”. Về sau dùng để chỉ sự trình bày, giải thích.