• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngưỡng Ưởng
  • Âm On: ヨウ オウ
  • Âm Kun: あお.ぐ; あおむ.け; たの.しむ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 7

Ý nghĩa:

Giải thích:

佒 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 央 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người đứng giữa”. Về sau dùng để chỉ người ở vị trí trung tâm.