• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phu
  • Âm On:
  • Âm Kun: むすめむこ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 6

Giải thích:

伕 là chữ tượng hình, thể hiện hình ảnh của một người hoặc khái niệm cụ thể. Nghĩa gốc không rõ ràng.