• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoàn
  • Âm On: コウ カン セン
  • Âm Kun: わた.る; もと.める
  • Bộ Thủ: 二 (Nhị) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1728
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: のぶ; とうる; わたる; ひさし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

亘 là chữ hội ý: gồm bộ 一 (một) và bộ 日 (mặt trời), gợi ý về sự kéo dài. Nghĩa gốc: “kéo dài”. Về sau dùng để chỉ sự liên tục, không ngừng.