• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xúc
  • Âm On: サク ソク セク シュク シュウ
  • Âm Kun: せま.る
  • Bộ Thủ: 齒 (Xỉ)
  • Số Nét: 22
Hiển thị cách viết

Giải thích:

齪 là chữ hình thanh: bộ 齒 (răng, gợi ý) và phần 足 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cắn, nhai”. Về sau dùng để chỉ sự bận rộn, lo lắng.