齷齪 [Ác Xúc]
偓促 [Ốc Xúc]
あくせく
あくさく

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bận rộn; cần cù; chăm chỉ; sốt sắng; lo lắng (về những điều nhỏ nhặt)

JP: なんでもかんでもむきになってあくせくするのをやめれば、きっと人々ひとびといまの2ばい長生ながいきするだろう。

VI: Nếu mọi người ngừng vội vàng và lo lắng về mọi thứ, họ có thể sống lâu gấp đôi.

Hán tự

Ác nghiến răng; cáu kỉnh
Xúc nghiến răng

Từ liên quan đến 齷齪