• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lộ
  • Âm On:
  • Âm Kun: さぎ
  • Bộ Thủ: 鳥 (Điểu)
  • Số Nét: 24
  • Phổ Biến: 2172
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鷺 là chữ hình thanh: bộ 鳥 (chim, gợi ý nghĩa) và thanh phù 𠂤. Nghĩa gốc: “chim diệc, cò”. Về sau dùng để chỉ các loài chim nước lớn.