Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
黒鷺
[Hắc Lộ]
くろさぎ
🔊
Danh từ chung
diệc rạn san hô phương Đông
Hán tự
黒
Hắc
đen
鷺
Lộ
diệc