• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thứu
  • Âm On: シュウ ジュ
  • Âm Kun: わし
  • Bộ Thủ: 鳥 (Điểu)
  • Số Nét: 23
  • Phổ Biến: 1925
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: す; わ; わせ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鷲 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 隹 (chim, gợi ý về loài chim), bên phải là phần 就 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chim đại bàng”. Về sau dùng để chỉ loài chim săn mồi lớn.