• Hán Tự:
  • Hán Việt: Soạn
  • Âm On: セン サン
  • Âm Kun: そな.える
  • Bộ Thủ: 食 (Thực)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

饌 là chữ hình thanh: bộ 食 (thức ăn) chỉ ý, chữ 巽 (thanh phù) chỉ âm. Nghĩa gốc: “món ăn ngon”. Về sau dùng để chỉ các món ăn được chế biến cầu kỳ.