Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
神饌
[Thần Soạn]
しんせん
🔊
Danh từ chung
lễ vật cúng thần
Hán tự
神
Thần
thần; tâm hồn
饌
Soạn
thức ăn; lễ vật