• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ẩn
  • Âm On: イン オン
  • Âm Kun: かく.す; かく.し; かく.れる; よ.る
  • Bộ Thủ: 阜 (Phụ)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1089
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: お; がくし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

隠 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 阝 (gò đất, gợi ý về nơi chốn), bên phải là chữ 㥯 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ẩn giấu”. Về sau dùng để chỉ sự che giấu, ẩn nấp.