隠語 [Ẩn Ngữ]
いんご
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

ngôn ngữ bí mật; biệt ngữ; tiếng lóng

Hán tự

Ẩn che giấu
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ

Từ liên quan đến 隠語