位相語 [Vị Tương Ngữ]
いそうご

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

từ ngữ theo ngữ cảnh; từ ngữ dùng trong nhóm xã hội hoặc tình huống cụ thể

Hán tự

Vị hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài
Tương liên; tương hỗ; cùng nhau; lẫn nhau; bộ trưởng; cố vấn; khía cạnh; giai đoạn; tướng mạo
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ

Từ liên quan đến 位相語