位相語 [Vị Tương Ngữ]

いそうご

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

từ ngữ theo ngữ cảnh; từ ngữ dùng trong nhóm xã hội hoặc tình huống cụ thể

Hán tự

Từ liên quan đến 位相語