Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ジャーゴン
🔊
Danh từ chung
biệt ngữ
Từ liên quan đến ジャーゴン
隠語
いんご
ngôn ngữ bí mật; biệt ngữ; tiếng lóng
スラング
tiếng lóng
位相語
いそうご
từ ngữ theo ngữ cảnh; từ ngữ dùng trong nhóm xã hội hoặc tình huống cụ thể
慣用語
かんようご
thành ngữ
通り言葉
とおりことば
từ thông dụng
通言
つうげん
tiếng lóng
通語
つうご
câu nói thông dụng
隠し言葉
かくしことば
ngôn ngữ bí mật; tiếng lóng
隠し詞
かくしことば
ngôn ngữ bí mật; tiếng lóng
Xem thêm