慣用語 [Quán Dụng Ngữ]
かんようご

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

thành ngữ

Hán tự

Quán quen; thành thạo
Dụng sử dụng; công việc
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ

Từ liên quan đến 慣用語