スラング

Danh từ chung

tiếng lóng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

外国がいこくのスラングをるのはたのしい。
Việc tìm hiểu slang trong ngôn ngữ nước ngoài thật thú vị.
スラングやフランクな会話かいわ独特どくとく短縮たんしゅく語尾ごびまでふくめた例文れいぶん必要ひつようです。
Cần có ví dụ về cách sử dụng slang, cách nói thân mật và cả những cách rút gọn đặc biệt.
ケモナー界隈かいわいにはおおくの界隈かいわい同様どうよう独自どくじのスラングがあります。
Giới kemono cũng có những thuật ngữ đặc biệt của riêng mình như nhiều cộng đồng khác.

Từ liên quan đến スラング