俗語 [Tục Ngữ]
ぞくご
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

ngôn ngữ thông tục; ngôn ngữ thông thường; tiếng lóng

JP: できることなら俗語ぞくご使つかわないようにしなさい。

VI: Nếu có thể, đừng sử dụng từ lóng nhé.

Hán tự

Tục thô tục; phong tục; tập quán; thế tục; trần tục
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ

Từ liên quan đến 俗語