口語
[Khẩu Ngữ]
こうご
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
ngôn ngữ nói; lời nói thông tục
JP: 口語的な話し方が日常会話では使われている。
VI: Ngôn ngữ thông tục thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
🔗 文語
Danh từ chung
tiếng Nhật nói (hiện đại); phong cách viết dựa trên tiếng Nhật nói (hiện đại)
🔗 文語
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
口語英語に一層興味があります。
Tôi rất quan tâm đến tiếng Anh giao tiếp.
初心者はまず口語英語を学ぶべきだ。
Người mới bắt đầu nên học tiếng Anh giao tiếp trước.
この構文は口語英語ではまずめったに生じないだろう。
Cấu trúc này hiếm khi xuất hiện trong tiếng Anh thông tục.
彼は口語英語を非常に重視した。
Anh ấy rất coi trọng tiếng Anh thông tục.