Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
隠し芸
[Ẩn Vân]
かくしげい
🔊
Danh từ chung
tài năng ẩn giấu; trò ảo thuật
Hán tự
隠
Ẩn
che giấu
芸
Vân
kỹ thuật; nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; mánh khóe