• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trục
  • Âm On: ジク
  • Bộ Thủ: 車 (Xa)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1261
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

軸 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 車 (xe, gợi ý nghĩa liên quan đến chuyển động), bên phải là phần 由 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trục xe”.