新機軸 [Tân Cơ Trục]
しんきじく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

đổi mới

Hán tự

Tân mới
máy móc; cơ hội
Trục trục; trụ