Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一機軸
[Nhất Cơ Trục]
いちきじく
🔊
Danh từ chung
phương pháp mới
Hán tự
一
Nhất
một
機
Cơ
máy móc; cơ hội
軸
Trục
trục; trụ