軸受け [Trục Thụ]
軸受 [Trục Thụ]
じくうけ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

ổ trục

Hán tự

Trục trục; trụ
Thụ nhận; trải qua