主軸 [Chủ Trục]
しゅじく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

trục chính

Danh từ chung

trục chính; điểm tựa

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

trục chính

Hán tự

Chủ chủ; chính
Trục trục; trụ

Từ liên quan đến 主軸