• Hán Tự:
  • Hán Việt: Huấn
  • Âm On: クン キン
  • Âm Kun: おし.える; よ.む; くん.ずる
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1134
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: く; くに; くの; さとし; のり; ふみ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

訓 là chữ hình thanh: bộ 言 (lời nói, gợi ý về ngôn ngữ) và phần 川 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giảng dạy, huấn luyện”. Về sau dùng để chỉ sự chỉ dẫn, dạy dỗ.