• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bá Phách
  • Âm On: ハク
  • Âm Kun: はたがしら
  • Bộ Thủ: 襾 (Á)
  • Số Nét: 19
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1173
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: はる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

覇 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 見 (nhìn, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 𦥑 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bá chủ, thống trị”. Về sau dùng để chỉ sự thống trị, quyền lực.