Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
覇権主義
[Bá Quyền Chủ Nghĩa]
はけんしゅぎ
🔊
Danh từ chung
chủ nghĩa bá quyền
Hán tự
覇
Bá
bá quyền; tối cao; lãnh đạo; nhà vô địch
権
Quyền
quyền lực; quyền hạn; quyền lợi
主
Chủ
chủ; chính
義
Nghĩa
chính nghĩa