覇業 [Bá Nghiệp]
はぎょう

Danh từ chung

thống trị; tối cao

Hán tự

Bá bá quyền; tối cao; lãnh đạo; nhà vô địch
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn