Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
覇業
[Bá Nghiệp]
はぎょう
🔊
Danh từ chung
thống trị; tối cao
Hán tự
覇
Bá
bá quyền; tối cao; lãnh đạo; nhà vô địch
業
Nghiệp
kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn