• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nha
  • Âm On: ギョ
  • Bộ Thủ: 行 (Hành) 彳 (Xích)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

衙 là chữ hình thanh: bộ 行 (đi lại) chỉ ý, phần 吾 là thanh phù. Nghĩa gốc: “cơ quan hành chính”. Về sau dùng để chỉ các cơ quan chính quyền.