衙府 [Nha Phủ]
がふ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

văn phòng chính phủ; công sở

Hán tự

Nha văn phòng chính phủ
Phủ quận; phủ đô thị; văn phòng chính phủ; cơ quan đại diện; kho