• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tảo
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun:
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 19
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2124
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

藻 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艸 (cỏ, gợi ý nghĩa), bên phải là thanh phù 曹 (gợi âm). Nghĩa gốc: “rong, tảo”. Về sau dùng để chỉ các loại thực vật sống dưới nước.