海藻 [Hải Tảo]
かいそう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

rong biển

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

海藻かいそう身体しんたいにいいですか?
Rong biển có tốt cho sức khỏe không?
今日きょうね、ひさしぶりに海藻かいそうべてみたんだけど、美味おいしかった」「日本にほんではよく食卓しょくたくにあがるんだけど、アメリカではあまりあがらないの?」「普通ふつういえではよくてるみたいだよ。でも、ぼくんちではあまりてこないよ」
"Hôm nay tôi đã thử ăn rong biển sau một thời gian dài, thật là ngon." "Ở Nhật thường có mặt trên bàn ăn, nhưng ở Mỹ thì ít thấy à?" "Ở những gia đình bình thường thì hay có, nhưng nhà tôi thì ít khi có."

Hán tự

Hải biển; đại dương
Tảo rong biển; bèo

Từ liên quan đến 海藻