海草
[Hải Thảo]
かいそう
うみくさ
うみぐさ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
thực vật biển; cỏ biển
JP: あなたの国では海草を食べますか。
VI: Ở đất nước bạn có ăn rong biển không?
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
rong biển
🔗 海藻
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
海草を食べたのは初めてです。
Đây là lần đầu tiên tôi ăn rong biển.