Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
紅藻
[Hồng Tảo]
こうそう
🔊
Danh từ chung
tảo đỏ; Rhodophyta
Hán tự
紅
Hồng
đỏ thẫm; đỏ sẫm
藻
Tảo
rong biển; bèo