[Tảo]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tảo; rong biển

Hán tự

Tảo rong biển; bèo

Từ liên quan đến 藻