• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đổng
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: ただ.す
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 12
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

董 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý về thực vật), bên phải là phần 重 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chủ trì, quản lý”. Về sau dùng để chỉ người đứng đầu, lãnh đạo.