骨董屋
[Cốt Đổng Ốc]
こっとうや
Danh từ chung
cửa hàng đồ cổ
🔗 骨董
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この時計は骨董屋さんで買ったんだ。
Tôi đã mua chiếc đồng hồ này ở tiệm đồ cổ.
私は市場の骨董品屋でこの古時計を買った。
Tôi đã mua chiếc đồng hồ cổ này ở cửa hàng đồ cổ trong chợ.