書画骨董 [Thư Hoạch Cốt Đổng]
しょがこっとう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

đồ cổ

Hán tự

Thư viết
Hoạch nét vẽ; bức tranh
Cốt bộ xương; xương; hài cốt; khung
Đổng sửa chữa