• Hán Tự:
  • Hán Việt: Gian
  • Âm On: カン ケン
  • Âm Kun: なや.む; かた.い; なや.み
  • Bộ Thủ: 艮 (Cấn)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

艱 là chữ hội ý: gồm bộ 艮 (cứng, khó khăn) và bộ 艸 (cỏ, gợi ý). Nghĩa gốc: “khó khăn, gian nan”. Về sau dùng để chỉ sự khó khăn trong cuộc sống.