艱難苦労 [Gian Nạn Khổ Lao]
かんなんくろう

Danh từ chung

gian nan khổ cực

Hán tự

Gian khó khăn; thử thách; đau buồn; tang lễ cha mẹ; tang chế; nguy hiểm
Nạn khó khăn; không thể; rắc rối; tai nạn; khiếm khuyết
Khổ đau khổ; thử thách; lo lắng; khó khăn; cảm thấy cay đắng; cau có
Lao lao động; cảm ơn; thưởng cho; lao động; rắc rối