艱難辛苦 [Gian Nạn Tân Khổ]
かんなんしんく

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

gian nan khổ cực

JP: さまざまな艱難辛苦かんなんしんくえ、かれ南極大陸なんきょくたいりく単独たんどく横断おうだんげた。

VI: Vượt qua nhiều gian khó, anh ấy đã hoàn thành việc đi bộ qua lục địa Nam Cực một mình.

Hán tự

Gian khó khăn; thử thách; đau buồn; tang lễ cha mẹ; tang chế; nguy hiểm
Nạn khó khăn; không thể; rắc rối; tai nạn; khiếm khuyết
Tân cay; đắng
Khổ đau khổ; thử thách; lo lắng; khó khăn; cảm thấy cay đắng; cau có