• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đĩnh
  • Âm On: テイ
  • Bộ Thủ: 舟 (Châu)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1433
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

艇 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 舟 (thuyền → gợi ý về phương tiện), bên phải là phần 廷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thuyền nhỏ”. Về sau dùng để chỉ loại thuyền nhẹ.