救命艇 [Cứu Mệnh Đĩnh]
きゅうめいてい

Danh từ chung

thuyền cứu sinh

Hán tự

Cứu cứu giúp
Mệnh số phận; mệnh lệnh; cuộc sống
Đĩnh thuyền chèo; thuyền nhỏ