掃海艇 [Tảo Hải Đĩnh]
そうかいてい

Danh từ chung

tàu quét mìn; tàu rà mìn

Hán tự

Tảo quét; chải
Hải biển; đại dương
Đĩnh thuyền chèo; thuyền nhỏ